menu_open

Thông báo

Học bổng 2021 PL4. Danh sách học sinh Phú Vang
16/12/2021 10:40:19 CH
Xem cỡ chữ:
So tt Duyệt cấp Họ và Tên Nơi ở Trường Lớp Hộ gia đình thuộc diện Mã hồ
1 500,000 Phạm Ngọc Anh Thư Xuân Thiên Hạ, Vinh Xuân,
Phú Vang, T.T.Huế
Trường THCS Vinh Xuân 6 Hộ cận nghèo, gia đình khó khăn, mồ côi cha. Học rất giỏi P.V 1 Chuyễn khoản về trường THCS
Vinh Xuân
5,000,000
2 500,000 Võ Thị Bình An Xuân Thiên Hạ, Vinh Xuân,
Phú Vang, T.T.Huế
Trường THCS Vinh Xuân 6 Mồ côi cha, gia đình khó khăn. Học rất xuất sắc P.V 2
3 500,000 Phạm Huỳnh Kim Ngân Xuân Thiên Hạ, Vinh Xuân,
Phú Vang, T.T.Huế
Trường THCS Vinh Xuân 6 Mồ côi cha, hộ nghèo,gia
đình khó khăn. Chưa có nhà,
học sinh giỏi
P.V 3
4 500,000 Nguyễn Thị An Hương Xuân Thiên Thượng, Vinh
Xuân, Phú Vang, T.T.Huế
Trường THCS Vinh Xuân 6 Hộ nghèo, gia đình khó khăn.
Cha bị bệnh hiểm nghèo, học
sinh giỏi
P.V 4
5 500,000 Nguyễn Văn Đông Khánh Mỹ, Vinh Xuân, Trường THCS Vinh Xuân 7 Hộ nghèo, gia đình khó khăn.
Cha bị bệnh nặng, gia đình
đông anh em, học sinh khá
P.V 5
6 500,000 Trần Quang Vinh Phú Vang, T.T.Huế Trường THCS Vinh Xuân 7 Hộ cận nghèo, Cha bị bệnh
nặng, gia đình đông anh em,
học sinh khá
P.V 6
7 500,000 Võ Danh Thiện Nhân Xuân Thiên Hạ, Vinh Xuân,
Phú Vang, T.T.Huế
Trường THCS Vinh Xuân 7 Mồ côi cha, mẹ làm đi lấy
chồng, hiện đang ở với bà
ngoại, học ká, ngoan hiền
P.V 7
8 500,000 Trương Thị Linh Xuân Thiên Hạ, Vinh Xuân,
Phú Vang, T.T.Huế
Trường THCS Vinh Xuân 7 Mồ côi cha, mẹ làm nông vất vả nuôi 2 chị em, học giỏi, P.V 8
9 500,000 Huỳnh Ngọc Nhân Khánh Mỹ, Vinh Xuân, Trường THCS Vinh Xuân 7 Cha mẹ ly hôn, bản thân em
ở với ông bà ngoại, gia đình
thuộc diện hộ nghèo.
P.V 9
10 500,000 Hồ Văn Đạt Phú Vang, TT Huế Trường THCS Vinh Xuân 8 Hộ Cận nghèo, nhà đông anh
em.
P.V 10
11 500,000 Lê Văn Chính Xuân Thiên Thượng, Vinh
Xuân, Phú Vang, TT Huế
Trường THCS Vinh Hà 6 Hộ cận nghèo P.V 11 Chuyễn khoản về trường THCS
Vinh Hà
5,000,000
12 500,000 Bùi Thị Khánh Ly Xuân Thiên Thượng, Vinh
Xuân, Phú Vang, TT Huế
Trường THCS Vinh Hà 6 Khó khăn P.V 12
13 500,000 Văn Trần Đại Nghĩa Thôn 4, Vinh Hà, Phú Vang, TT
Huế
Trường THCS Vinh Hà 6 Hộ cận nghèo P.V 13
14 500,000 Văn Đình Thuận Thôn 1, Vinh Hà, Phú Vang, TT
Huế
Trường THCS Vinh Hà 7 Hộ nghèo P.V 14
15 500,000 La Thị Ngọc Trinh Thôn 3, Vinh Hà, Phú Vang, TT
Huế
Trường THCS Vinh Hà 7 Hộ cận nghèo P.V 15
16 500,000 Trương Vũ Khánh Thôn 5, Vinh Hà, Phú Vang, TT
Huế
Trường THCS Vinh Hà 7 Không có cha mẹ, ở với bà ngoại bị tâm thần P.V 16
17 500,000 Bùi Thị Duyên Thôn 1, Vinh Hà, Phú Vang, TT
Huế
Trường THCS Vinh Hà 7 Hộ nghèo P.V 17
18 500,000 Mai Thị Diễm Thôn 5, Vinh Hà, Phú Vang, TT
Huế
Trường THCS Vinh Hà 8 Khó khăn P.V 18
19 500,000 Bùi Thị Thanh Vân Thôn 3, Vinh Hà, Phú Vang, TT
Huế
Trường THCS Vinh Hà 8 Bố,mẹ làm nông gia đình khó khăn P.V 19
20 500,000 Hồ Thị Trà My Thôn 1, Vinh Hà, Phú Vang, TT
Huế
Trường THCS Vinh Hà 8 Hộ nghèo P.V 20
21 500,000 Lê Minh Khang Thôn 4, Vinh Hà, Phú Vang, TT
Huế
Trường THCS Phú Mỹ 6 Mồ côi cha, nhà có 03 anh chị em, khó khăn. P.V 21 Chuyễn khoản về trường THCS
Phú Mỹ
5,000,000
22 500,000 Phạm Văn Chương Thôn 2, Vinh Hà, Phú Vang, TT
Huế
Trường THCS Phú Mỹ 6 Hoàn cảnh gia đình khó khăn P.V 22
23 500,000 Lê Nguyễn Đức Thuận An Lưu Trường THCS Phú Mỹ 6 Hoàn cảnh gia đình khó
khăn, bố bệnh tật, mẹ ở nhà
chằm nón
P.V 23
24 500,000 Hồ Thị Phương Ngọc An Lưu Trường THCS Phú Mỹ 6 Gia đình khó khăn, bố bỏ đi,
mẹ một mình nuôi con, làm
thuê.
P.V 24
25 500,000 Trần Thị Phúc An Lưu Trường THCS Phú Mỹ 8 Hộ cận nghèo,gia đình khó
khăn,
P.V 25
26 500,000 Hồ Thị Bảo Anh Định Cư Trường THCS Phú Mỹ 7 Gia đình khó khăn, đông
người, mẹ bán vé số dạo.
P.V 26
27 500,000 Lại Phước Gia Hào Vinh Vệ Trường THCS Phú Mỹ 7 Hộ cận nghèo,gia đình khó
khăn,
P.V 27
28 500,000 Hoàng Minh Hằng Phước Linh Trường THCS Phú Mỹ 7 Hộ cận nghèo,gia đình khó
khăn,
P.V 28
29 500,000 Hồ Văn Hải Dưỡng Mong Trường THCS Phú Mỹ 8 Hộ cận nghèo,gia đình khó
khăn,
P.V 29
30 500,000 Hồ Thị Phương Oanh Mong An Trường THCS Phú Mỹ 8 Hộ cận nghèo, mồ côi cha,
gia đình đông anh em đang đi
học, mẹ làm thuê.
P.V 30
31 500,000 Phan Thị Huyền Phước Linh Trường THCS Phú Diên 7 Hộ nghèo P.V 31 Chuyễn khoản về trường THCS
Phú Diên
5,000,000
32 500,000 Trần Thị Diệu Nhi Phước Linh Trường THCS Phú Diên 6 Hộ nghèo P.V 32
33 500,000 Nguyễn Thị Thu Thảo Thôn Phương Diên, Trường THCS Phú Diên 8 Hộ cận nghèo P.V 33
34 500,000 Nguyễn Hoàng Huyền
Trang
xã Phú Diên Trường THCS Phú Diên 7 Hoàn cảnh khó khăn P.V 34
35 500,000 Trương Thị Kim Anh Thôn Thanh Mỹ, Trường THCS Phú Diên 8 Hộ cận nghèo P.V 35
Tập tin đính kèm
STT Tên tập tin Tải về
1 Học bổng 2021 PL4. Danh sách học sinh Phú Vang ()
close

Tin hoạt động

Tin tài trợ

Tin trao HB & hỗ trợ

Liên kết Website

Liên kết website