So tt |
Duyệt cấp |
Họ và Tên |
Nơi ở |
Trường |
Lớp |
Hộ gia đình thuộc diện |
Mã hồ
sơ |
1 |
500,000 |
Phạm Ngọc Anh Thư |
Xuân Thiên Hạ, Vinh Xuân,
Phú Vang, T.T.Huế |
Trường THCS Vinh Xuân |
6 |
Hộ cận nghèo, gia đình khó khăn, mồ côi cha. Học rất giỏi |
P.V 1 |
Chuyễn khoản về trường THCS
Vinh Xuân |
5,000,000 |
2 |
500,000 |
Võ Thị Bình An |
Xuân Thiên Hạ, Vinh Xuân,
Phú Vang, T.T.Huế |
Trường THCS Vinh Xuân |
6 |
Mồ côi cha, gia đình khó khăn. Học rất xuất sắc |
P.V 2 |
3 |
500,000 |
Phạm Huỳnh Kim Ngân |
Xuân Thiên Hạ, Vinh Xuân,
Phú Vang, T.T.Huế |
Trường THCS Vinh Xuân |
6 |
Mồ côi cha, hộ nghèo,gia
đình khó khăn. Chưa có nhà,
học sinh giỏi |
P.V 3 |
4 |
500,000 |
Nguyễn Thị An Hương |
Xuân Thiên Thượng, Vinh
Xuân, Phú Vang, T.T.Huế |
Trường THCS Vinh Xuân |
6 |
Hộ nghèo, gia đình khó khăn.
Cha bị bệnh hiểm nghèo, học
sinh giỏi |
P.V 4 |
5 |
500,000 |
Nguyễn Văn Đông |
Khánh Mỹ, Vinh Xuân, |
Trường THCS Vinh Xuân |
7 |
Hộ nghèo, gia đình khó khăn.
Cha bị bệnh nặng, gia đình
đông anh em, học sinh khá |
P.V 5 |
6 |
500,000 |
Trần Quang Vinh |
Phú Vang, T.T.Huế |
Trường THCS Vinh Xuân |
7 |
Hộ cận nghèo, Cha bị bệnh
nặng, gia đình đông anh em,
học sinh khá |
P.V 6 |
7 |
500,000 |
Võ Danh Thiện Nhân |
Xuân Thiên Hạ, Vinh Xuân,
Phú Vang, T.T.Huế |
Trường THCS Vinh Xuân |
7 |
Mồ côi cha, mẹ làm đi lấy
chồng, hiện đang ở với bà
ngoại, học ká, ngoan hiền |
P.V 7 |
8 |
500,000 |
Trương Thị Linh |
Xuân Thiên Hạ, Vinh Xuân,
Phú Vang, T.T.Huế |
Trường THCS Vinh Xuân |
7 |
Mồ côi cha, mẹ làm nông vất vả nuôi 2 chị em, học giỏi, |
P.V 8 |
9 |
500,000 |
Huỳnh Ngọc Nhân |
Khánh Mỹ, Vinh Xuân, |
Trường THCS Vinh Xuân |
7 |
Cha mẹ ly hôn, bản thân em
ở với ông bà ngoại, gia đình
thuộc diện hộ nghèo. |
P.V 9 |
10 |
500,000 |
Hồ Văn Đạt |
Phú Vang, TT Huế |
Trường THCS Vinh Xuân |
8 |
Hộ Cận nghèo, nhà đông anh
em. |
P.V 10 |
11 |
500,000 |
Lê Văn Chính |
Xuân Thiên Thượng, Vinh
Xuân, Phú Vang, TT Huế |
Trường THCS Vinh Hà |
6 |
Hộ cận nghèo |
P.V 11 |
Chuyễn khoản về trường THCS
Vinh Hà |
5,000,000 |
12 |
500,000 |
Bùi Thị Khánh Ly |
Xuân Thiên Thượng, Vinh
Xuân, Phú Vang, TT Huế |
Trường THCS Vinh Hà |
6 |
Khó khăn |
P.V 12 |
13 |
500,000 |
Văn Trần Đại Nghĩa |
Thôn 4, Vinh Hà, Phú Vang, TT
Huế |
Trường THCS Vinh Hà |
6 |
Hộ cận nghèo |
P.V 13 |
14 |
500,000 |
Văn Đình Thuận |
Thôn 1, Vinh Hà, Phú Vang, TT
Huế |
Trường THCS Vinh Hà |
7 |
Hộ nghèo |
P.V 14 |
15 |
500,000 |
La Thị Ngọc Trinh |
Thôn 3, Vinh Hà, Phú Vang, TT
Huế |
Trường THCS Vinh Hà |
7 |
Hộ cận nghèo |
P.V 15 |
16 |
500,000 |
Trương Vũ Khánh |
Thôn 5, Vinh Hà, Phú Vang, TT
Huế |
Trường THCS Vinh Hà |
7 |
Không có cha mẹ, ở với bà ngoại bị tâm thần |
P.V 16 |
17 |
500,000 |
Bùi Thị Duyên |
Thôn 1, Vinh Hà, Phú Vang, TT
Huế |
Trường THCS Vinh Hà |
7 |
Hộ nghèo |
P.V 17 |
18 |
500,000 |
Mai Thị Diễm |
Thôn 5, Vinh Hà, Phú Vang, TT
Huế |
Trường THCS Vinh Hà |
8 |
Khó khăn |
P.V 18 |
19 |
500,000 |
Bùi Thị Thanh Vân |
Thôn 3, Vinh Hà, Phú Vang, TT
Huế |
Trường THCS Vinh Hà |
8 |
Bố,mẹ làm nông gia đình khó khăn |
P.V 19 |
20 |
500,000 |
Hồ Thị Trà My |
Thôn 1, Vinh Hà, Phú Vang, TT
Huế |
Trường THCS Vinh Hà |
8 |
Hộ nghèo |
P.V 20 |
21 |
500,000 |
Lê Minh Khang |
Thôn 4, Vinh Hà, Phú Vang, TT
Huế |
Trường THCS Phú Mỹ |
6 |
Mồ côi cha, nhà có 03 anh chị em, khó khăn. |
P.V 21 |
Chuyễn khoản về trường THCS
Phú Mỹ |
5,000,000 |
22 |
500,000 |
Phạm Văn Chương |
Thôn 2, Vinh Hà, Phú Vang, TT
Huế |
Trường THCS Phú Mỹ |
6 |
Hoàn cảnh gia đình khó khăn |
P.V 22 |
23 |
500,000 |
Lê Nguyễn Đức Thuận |
An Lưu |
Trường THCS Phú Mỹ |
6 |
Hoàn cảnh gia đình khó
khăn, bố bệnh tật, mẹ ở nhà
chằm nón |
P.V 23 |
24 |
500,000 |
Hồ Thị Phương Ngọc |
An Lưu |
Trường THCS Phú Mỹ |
6 |
Gia đình khó khăn, bố bỏ đi,
mẹ một mình nuôi con, làm
thuê. |
P.V 24 |
25 |
500,000 |
Trần Thị Phúc |
An Lưu |
Trường THCS Phú Mỹ |
8 |
Hộ cận nghèo,gia đình khó
khăn, |
P.V 25 |
26 |
500,000 |
Hồ Thị Bảo Anh |
Định Cư |
Trường THCS Phú Mỹ |
7 |
Gia đình khó khăn, đông
người, mẹ bán vé số dạo. |
P.V 26 |
27 |
500,000 |
Lại Phước Gia Hào |
Vinh Vệ |
Trường THCS Phú Mỹ |
7 |
Hộ cận nghèo,gia đình khó
khăn, |
P.V 27 |
28 |
500,000 |
Hoàng Minh Hằng |
Phước Linh |
Trường THCS Phú Mỹ |
7 |
Hộ cận nghèo,gia đình khó
khăn, |
P.V 28 |
29 |
500,000 |
Hồ Văn Hải |
Dưỡng Mong |
Trường THCS Phú Mỹ |
8 |
Hộ cận nghèo,gia đình khó
khăn, |
P.V 29 |
30 |
500,000 |
Hồ Thị Phương Oanh |
Mong An |
Trường THCS Phú Mỹ |
8 |
Hộ cận nghèo, mồ côi cha,
gia đình đông anh em đang đi
học, mẹ làm thuê. |
P.V 30 |
31 |
500,000 |
Phan Thị Huyền |
Phước Linh |
Trường THCS Phú Diên |
7 |
Hộ nghèo |
P.V 31 |
Chuyễn khoản về trường THCS
Phú Diên |
5,000,000 |
32 |
500,000 |
Trần Thị Diệu Nhi |
Phước Linh |
Trường THCS Phú Diên |
6 |
Hộ nghèo |
P.V 32 |
33 |
500,000 |
Nguyễn Thị Thu Thảo |
Thôn Phương Diên, |
Trường THCS Phú Diên |
8 |
Hộ cận nghèo |
P.V 33 |
34 |
500,000 |
Nguyễn Hoàng Huyền
Trang |
xã Phú Diên |
Trường THCS Phú Diên |
7 |
Hoàn cảnh khó khăn |
P.V 34 |
35 |
500,000 |
Trương Thị Kim Anh |
Thôn Thanh Mỹ, |
Trường THCS Phú Diên |
8 |
Hộ cận nghèo |
P.V 35 |