| STT | 
   Duyệt cấp | 
   Họ và tên | 
   Nơi ở | 
   Trường | 
   Lớp | 
   Hộ gia đình thuộc diện | 
   Ghi chu | 
   Mã hồ 
   sơ | 
  
  
   | 1 | 
   300,000 | 
   Trần Công Thanh Tịnh | 
   Thôn Thượng An2, xã Phong An, Phong Điền | 
   Tiểu học Vĩnh Ninh- Giáo dục chuyên biệt | 
   5 | 
   Giấy chứng nhận hộ cận nghèo-HS câm điếc | 
   Bố làm thuê, mẹ đau ốm | 
   lẻ 1 | 
  
  
   | 2 | 
   300,000 | 
   Hoàng Nguyên Khoa | 
   Bác Vọng Tây, Xã 
   Quảng Phú, Huyện 
   Quảng Điền | 
   Tiểu học Vĩnh Ninh 
   Giáo dục chuyên biệt | 
   1 | 
   Giấy chứng nhận hộ nghèo-HS câm điếc | 
   Ba mẹ làm công nhân | 
   lẻ 2 | 
  
  
   | 3 | 
   300,000 | 
   Trương Viết Hoàng | 
   TDP5, Tứ Hạ, Hương Trà | 
   Tiểu học Vĩnh Ninh- Giáo dục chuyên biệt | 
   1 | 
   Giấy chứng nhận hộ nghèo-HS câm điếc | 
   Ba mất, mẹ bị tật hay đau ốm | 
   lẻ 3 | 
  
  
   | 4 | 
   300,000 | 
   Trần Thị Thu Ngân | 
   An Thành, Quảng 
   Thành, Quảng Điền, TT 
   Huế | 
   Trường tiều học 
   Trường An | 
   5 | 
   Giấy chứng nhận hộ cận nghèo | 
   Bố mất, mẹ làm nón | 
   lẻ 4 | 
  
  
   | 5 | 
   300,000 | 
   Lê Hoàng Bảo Ngọc | 
   Tiểu học số 1 Hương Vinh | 
   4 | 
   Giấy chứng nhận hộ cận nghèo | 
   mẹ buôn bán nhỏ+ chồng phụ thợ nề | 
   lẻ 5 | 
  
  
   | 6 | 
   300,000 | 
   Hà Lê Thùy Dương | 
   Tổ 2, phường Phú Bài,Hương Thủy | 
   Tiều học số 2 Thủy Châu | 
   1 | 
   Giấy chứng nhận hộ cận nghèo | 
   Cha mẹ làm nông | 
   lẻ 6 | 
  
  
   | 7 | 
   300,000 | 
   Nguyễn Văn Nhật Thiện | 
   Tổ 9, phườngThủy Châu,Hương Thủy | 
   Tiều học số 2 Thủy Châu | 
   1 | 
   Giấy chứng nhận hộ cận nghèo | 
   Cha mẹ làm nông | 
   lẻ 7 | 
  
  
   | 8 | 
   500,000 | 
   Trần Nhật Quang | 
   THCS Tôn Thất Tùng | 
   6 | 
   Ba làm nghề sơn, mẹ làm nghề thêu | 
   Năm ngoái đã nhận | 
   lẻ 8 | 
  
  
   | 9 | 
   500,000 | 
   Nguyễn Đặng Bảo Khánh | 
   THCS Trần Phú Huế | 
   8 | 
   Ba chạy thận | 
   Năm ngoái đã nhận | 
   lẻ 9 | 
  
  
   | 10 | 
   500,000 | 
   Lê Hữu Hải Hoàng | 
   THCS Đặng Vinh | 
   8 | 
   Ba thợ nề, mẹ làm nghề xe hương | 
   Năm ngoái đã nhận | 
   lẻ 10 | 
  
  
   | 11 | 
   500,000 | 
   Tôn Nữ Tuyết Nhi | 
   THCS Đặng Vinh | 
   8 | 
   Ba bị tai biến,mẹ buôn bán nhỏ | 
   Năm ngoái đã nhận | 
   lẻ 11 | 
  
  
   | 12 | 
   500,000 | 
   Cái Thị Hương Thương | 
   Tổ 22, KV 6, 
   P Thủy Xuân, 
   TP Huế | 
   THCS Tôn Thất Tùng | 
   8 | 
   Ba mất+ Ba chị em | 
   Xác nhận của 
   trường 
   DS chú An đưa | 
   lẻ 12 | 
  
  
   | 13 | 
   500,000 | 
   Trần Nhật Minh | 
   THCS Phú Thượng | 
   6 | 
   Hộ cận nghèo | 
   ở với bà ngoại | 
   lẻ 13 | 
  
  
   | Số tt | 
   Duyệt cấp | 
   Họ và tên | 
   Nơi ở | 
   Trường | 
   Lớp | 
   Hộ gia đình thuộc diện | 
   Ghi chu | 
   Mã hồ 
   sơ | 
  
  
   | 14 | 
   500,000 | 
   Châu Khắc Hiếu | 
   THCS Phú Thượng | 
   6 | 
   Hộ cận nghèo | 
   ba đi xe thồ, mẹ buôn bán | 
   lẻ 14 | 
  
  
   | 15 | 
   500,000 | 
   Đoàn Thị Minh Nguyệt | 
   THCS Phú Thượng | 
   6 | 
   Hộ cận nghèo, Ba mất | 
   lẻ 15 | 
  
  
   | 16 | 
   500,000 | 
   Nguyễn Trần Anh Kiệt | 
   Thủy Châu, 
   Hương Thủy | 
   Trường THCS 
   Thủy Châu. | 
   9 | 
   Mẹ mất, ở với ngoại | 
   lẻ 16 | 
  
  
   | 17 | 
   500,000 | 
   Hoàng Thiện Tâm | 
   98/118 Nguyễn Phúc 
   Nguyên, Hương Long | 
   THCS Lê Hồng Phong | 
   9 | 
   lẻ 17 | 
   Anh Em Mẹ bị mù+ ba bỏ đi, 
   Giấy chứng nhận hộ 
   nghèo-HS câm điếc | 
  
  
   | 18 | 
   500,000 | 
   Hoàng Thiên Phú | 
   98/118 Nguyễn Phúc 
   Nguyên, Hương Long | 
   THCS Lê Hồng Phong | 
   7 | 
   lẻ 18 | 
  
  
   | 19 | 
   500,000 | 
   Nguyễn Trần Cao Nguyên | 
   Tổ 6, Thủy Châu,Hương 
   Thủy | 
   THCS Thủy Châu | 
   6 | 
   Ba mất, Giấy chứng nhận hộ 
   cận 
   nghèo | 
   lẻ 19 | 
  
  
   | 20 | 
   800,000 | 
   Lê Long | 
   Thôn Minh Thanh, 
   Xã Hương Vinh, 
   TT Huế | 
   THPT Hương Vinh | 
   11 | 
   lẻ 20 | 
   Hoàn cảnh khó khăn+ Hai chị 
   em, Xác nhận của trường | 
  
  
   | 21 | 
   800,000 | 
   Lê Thị Kim Phụng | 
   Thôn Minh Thanh, 
   Xã Hương Vinh, 
   TT Huế | 
   THPT Hương Vinh | 
   12 | 
   lẻ 21 | 
  
  
   | 22 | 
   800,000 | 
   Lê Văn Huy | 
   Phường Vỹ Dạ, TP Huế | 
   Cao đẳng công nghệp | 
   11 | 
   Hộ nghèo | 
   lẻ 22 | 
  
  
   | 23 | 
   300,000 | 
   Hoàng Ánh Linh | 
   Phươờng Thủy Lương H. Thủy | 
   Tiểu Học Thủy Lương | 
   5 | 
   có CN Khuyết tật nặng và hộ nghèo | 
   lẻ 23 | 
  
  
   | 24 | 
   800,000 | 
   Huỳnh Văn Sinh | 
   thôn 6 Vinh Thanh Phú Vang | 
   THPT Vinh Thanh | 
   11 | 
   Hộ nghèo | 
   lẻ 24 | 
  
  
   | 25 | 
   500,000 | 
   Nguyễn Phước Ngọc Khôi | 
   Vân Trình, Phong Bình, P Điền | 
   THCS Phong Bình | 
   6 | 
   Mồ Côi cả Cha và Mẹ | 
   lẻ 25 |